[PHÂN BIỆT] Điểm giống và khác nhau giữa inox 430 và 304
Việc xác định rõ những điểm giống và khác giữa inox 430 và 304 giúp người dùng dễ dàng cân nhắc lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn những đặc điểm cụ thể của 2 loại hợp kim này. Cùng Hành tinh xanh tham khảo và đánh giá nhé!
Inox 430 và 304
Các Nội Dung Chính
1. Khái niệm inox 304 và 430
Điểm giống: Inox 304 và 430 là 2 loại hợp kim của sắt kết hợp với một số nguyên tố khác như crom, niken, carbon,…
Điểm khác: Do tỷ lệ và các thành phần nguyên tố kết hợp khác nhau nên inox 304 được xếp vào nhóm thép không gỉ Austenitic. Trong khi đó, inox 430 được xếp vào nhóm thép không giả Ferritic.
2. Thành phần cầu tạo của inox 430 và 304
Tỷ lệ các thành phần nguyên tố trong cấu tạo của inox 304 và 430 có nhiều điểm khác biệt
Điểm giống: Cả 2 loại inox đều chứa thành phần chính là sắt với tỷ lệ crom khá cao.
Điểm khác: Sự khác biệt của 2 loại inox nằm ở tỷ lệ các thành phần có trong đó, cụ thể::
Thành phần |
Inox 430 |
Inox 304 |
Sắt (Fe) |
75 – 80% |
66 – 74% |
Crom (Cr) |
10.5 – 18% |
18.0 – 20% |
Niken (Ni) |
<0.75% |
8.0 – 10.5% |
Mangan (Mn) |
<1.0% |
<2.0% |
Silic (Si) |
<1.0% |
<1.0% |
Carbon (C) |
<0.12% |
<0.08% |
Phốt pho (P) |
< 0.04% |
< 0.045% |
Lưu huỳnh (S) |
< 0.03% |
< 0.03% |
3. Khả năng chống gỉ, chống ăn mòn
Khả năng chống gỉ của inox 304 và inox 430 có sự chênh lệch đáng kể
Điểm giống: Do đều là hợp kim thép chống gỉ, inox 304 và 430 đều được công nhận về khả năng chống gỉ, chống ăn mòn.
Điểm khác: Tùy thuộc đặc điểm cấu trúc cấu tạo mà tính chống gỉ, chống ăn mòn của mỗi loại được đánh giá ở mức độ khác nhau. Cụ thể:
- Inox 304: Được biết đến với khả năng chống gỉ tuyệt vời trong nhiều điều kiện môi trường, bao gồm cả trong môi trường ăn mòn của axit. Do có hàm lượng Niken cao, Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường có khí hậu khắc nghiệt hoặc tiếp xúc với các chất hóa học. Điều này cho phép nó có thể đáp ứng yêu cầu sử dụng ngay cả trong điều kiện ngoại thất như làm thùng rác công cộng, cột chắn inox,...
- Inox 430: Khả năng chống gỉ của inox 430 không mạnh bằng Inox 304 trong việc chống ăn mòn và chống ăn mòn hóa học. Điều này khiến nó ít thích hợp trong những ứng dụng đòi hỏi tính chất chống gỉ cao, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và gần các nguồn nước. Với đặc tính này, inox 430 chỉ phủ hợp sử dụng sản xuất các sản phẩm nội thất như thùng rác văn phòng, sản phẩm gia dụng,...
4. Độ cứng của inox 304 và 430
Inox 430 được đánh giá có độ cứng cao hơn inox 304
Điểm giống: Inox 430 và inox 304 đều không phải là những loại vật liệu có độ cứng quá cao.
Điểm khác: Độ cứng của chúng có sự chênh lệch nhất định, cụ thể:
- Độ cứng inox 304: Inox 304 có độ cứng thấp hơn so với inox 430. Tuy nhiên, điều này cũng được xem là một lợi thế cho quá trình gia công, tạo hình. Đặc điểm này cho phép inox 304 ứng dụng phổ biến trong các hoạt động sản xuất sản phẩm gia dụng, hạ tầng cơ sở và công nghiệp thực phẩm. Hệ số đo độ cứng của inox 304 dao động từ khoảng từ trên 70 HRB
- Độ cứng inox 430: Inox 430 có độ cứng được đánh giá cao hơn. Đặc tính khiến cho vật liệu ổn định, bền bỉ hơn mặc dù có thể mang lại khó khăn trong gia công. Hệ số đo độ cứng của inox 430 đo được khoảng 20 – 30 HRC (hoặc 80 – 90 HRB).
5. Tính chất từ tính của inox 430 và 304
Inox 304: Cấu trúc tinh thể của inox 304 mang đặc điểm của nhóm Austenitic nên hầu như không tạo ra từ tính.
Inox 430: Mang cấu trúc tinh thể đặc trưng của Ferritic, inox 430 được công nhận có khả năng tạo ra từ tính đáng kể.
6. Giá thành của inox 430, inox 304
Inox 304: Do trong thành phần chứa nhiều Crom và Niken nên giá thành của inox 304 có xu hướng cao hơn đáng kể. Với inox 304 dạng tấm dày khoảng 6mm hiện đang được bán trên thị trường với giá khoảng 75.000 – 77.000 VNĐ/kg.
Inox 430: Hàm lượng Crom thấp và Niken gần như không có nên thép không gỉ 430 có giá thành không cao như inox 304. Với inox 430 dạng tấm dày 6mm hiện đang được bán với mức giá khoảng 40.000 VNĐ/kg.
Bài viết trên đây đã phân tích chi tiết những điểm tương đồng cũng như chỉ ra sự khác biệt giữa inox 430 và 304. Hy vọng, đó sẽ là những kiến thức hữu ích giúp bạn đọc có thêm cơ sở đánh giá, cân nhắc loại vật liệu phù hợp nhất theo yêu cầu sử dụng. Trong trường hợp cần được tư vấn thêm, đừng ngại liên hệ ngay Hành Tinh Xanh - Chuyên gia về inox, thùng rác inox, cột chắn inox,... để được trợ giúp nhanh chóng tại:
- TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: 524 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số điện thoại:0981 228 766
- CHI NHÁNH PHÍA NAM
Địa chỉ: 167/2 đường Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM.
Số điện thoại:0912 026 829
Bài viết khác
Danh Mục Sản Phẩm