[Giải đáp từ A - Z] Inox 430 là gì? Có hút nam châm không?
Với những đặc tính ưu trội và riêng biệt, inox 430 ngày càng được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hơn không chỉ riêng tại Việt Nam mà trên phạm vi toàn thế giới. Tham khảo ngay bài viết để hiểu rõ inox 430 là gì cũng như nắm được các đặc điểm nổi bật của loại vật liệu này nhé!
Inox 430 là gì?
Các Nội Dung Chính
1. Inox 430 là gì?
Inox 430 hay còn được gọi là thép không gỉ loại 430, là một loại thép không gỉ ferritic có thành phần chủ yếu là chromium (tỷ lệ khoảng 16-18%) và không chứa niken. Với đặc điểm cấu tạo như vậy nên loại hợp kim này có khả năng chống oxi hóa tốt, chịu được mài mòn và có tính năng không từ tính. Đây là một vật liệu rất phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và gia dụng.
Tìm hiểu thêm thông tin về các loại inox khác tại: Inox là gì?
2. Đặc điểm inox 430 - inox 403 có hút nam châm không?
Inox 430 có tính chất từ tính nên có thể bị nam châm hút
Để biết được đặc điểm của inox 430 là gì, chúng ta cần đánh giá dựa trên các khía cạnh sau:
Tính chất từ tính: Do đặc điểm cấu tạo mà loại inox này có từ tính đáng kể. Điều này cũng có nghĩa là inox 430 có thể hút hoặc bị hút bởi nam châm. Đặc điểm này khá hữu ích trong quá trình ứng dụng cũng như khi cần phân biệt inox 430 với các loại hợp kim không có từ tính như inox 316, inox 304,…
Tính chống oxy hóa: Inox 430 có khả năng chống oxi hóa cao trong môi trường ẩm ướt và chịu được tác động của axit và các chất tẩy rửa.
Độ bền cơ học: Inox 430 có độ bền cơ học cao, kháng va đập và không dễ biến dạng.
Tính gia công: Vật liệu này có tính dẻo nên rất dễ thực hiện các hoạt động gia công như cắt, uốn, hàn, giúp đơn giản hóa các quy trình sản xuất.
Khả năng chịu nhiệt: Inox 430 có thể chịu nhiệt tốt. Hợp kim này có thể giữ cấu trúc khi trong môi trường nhiệt độ cao đến 870 độ C ( trong điều kiện đứt đoạn) hoặc 815 độ C (trong điều kiện liên tục) và 400 – 600 độ C (khi đun nóng trong thời gian dài).
3. Cách nhận biết inox 430
Có khá nhiều cách để nhận biết loại hợp kim này, tuy nhiên bạn có biết phương án phổ biến nhất có thể dùng để xác định inox 430 là gì? Đáp án sẽ được đề cập ở ngay bên dưới:
Đánh giá bề mặt: Bề mặt inox hơi mờ, không bóng và không thể được polime nên khi quan sát sẽ không thấy quá sáng và bóng.
Thử bằng nam châm: Do có từ tính nên thép không gỉ 430 có dấu hiệu hút với nam châm. Khi đó, chúng ta có thể thử đưa một thanh nam châm đến gần, nếu nó không hút nghĩa là đây không phải là inox 430.
4. So sánh inox 430 và 304
So sánh inox 430 và 304 loại nào tốt hơn?
Để có thể nắm được những điểm giống và khác giữa inox 403 và inox 430 là gì, chúng ta sẽ tham khảo các thông tin dựa trên bảng so sánh sau:
Đặc điểm so sánh inox 430 và 304 |
Inox 304 |
Inox 430 |
Thành phần cấu tạo |
Ngoài sắt chiếm tỷ trọng chính, inox 304 còn có Crom (> 18 – 20 %), Niken (8-10%), Mangan (<2%), Carbon (<0.08%) |
Ngoài sắt, inox 430 chứa Crom (10.5 – 18%), Niken (<0.75%), Carbon (<0.12%), Mangan (<1%), Silic (<1%), Phốt pho (<0.04%), Lưu huỳnh (<0.03%) |
Khả năng chống oxy hóa |
Khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn vượt trội hơn hẳn |
Khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn chỉ ở mức tương đối, có thể bị xỉn màu sau một thời gian sử dụng, đặc biệt khi đặt trong môi trường nước. |
Độ bền cơ học |
Khả năng chịu va đập, chịu mài mòn tốt hơn, độ bền cao |
Chịu va đập, chịu mài mòn kém hơn, độ bền trung bình |
Tính chất từ tính |
Không có từ tính, không hút nam châm |
Có từ tính, hút nam châm |
Giá thành |
Giá thành tương đối cao so với thép không gỉ 430 |
Giá thành thấp hơn so với inox 304 |
Bài viết trên đây đã giải đáp chi tiết về inox 430 là gì cũng như đánh giá các đặc điểm, tính năng liên quan đến loại vật liệu này. Bạn đọc quan tâm nếu muốn được cung cấp thêm các thông tin khác, xin vui lòng liên hệ Hành tinh xanh để được hỗ trợ nhanh nhất tại:
- TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: 524 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số điện thoại:0981 228 766
- CHI NHÁNH PHÍA NAM
Địa chỉ: 167/2 đường Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM.
Số điện thoại:0912 026 829
Bài viết khác
Danh Mục Sản Phẩm